1.BATCH PRE-EXPANDER-1200:
Máy kích nở trước 1200:
MAINFEATURES:
Đặc tính:
- ThemachineisequippedwithPLCprogrammablecontroldeviceandtouchscreentoenhanceoptimummachinedialog.
Máy trang bị chương trình điều khiển PLC và màn cảm ứng cho khả năng tương tác tối ưu.
- The machine is equipped with a charging device of automatic negative pressure,electricweighing,levelswitchtoenhanceautomaticfeedingandgauge.
Thiết bị có hệ thống có thiết bị nạp tạo áp thụ động tự động, cân điện tử, nút chuyển mức để bảo đảm nạp và đo tự động.
- ThemachineisequippedwithautomaticcontroldevicefortemperatureandpressureinthechamberandphotoelectriclevelmaterialtoenhanceuniformandlightdensityoftheEPSbeads.
Thiết bị có điều khiển tự động nhiệt độ và áp suất trong buồng kích nở, có đo mức bằng quang điện để đảm bảo hạt nở đồng nhất và tỷ trọng đều.
- TheEPSbeadsareformedautomaticallybyshocksieve,crushingandtransferfans.
Hạt eps được định hình tự động chuyển qua sang, và vận chuyển bằng các quạt hút.
- Ithassteamreducingvalvetoensurethestablepressureandtemperaturewithin±1°Cinthechamber.
Có van giảm hơi nóng để đảm bảo áp hơi và nhiệt độ ổn định trong khoảng +/-1 độ trong buồng trộn.
MAINSPECIFICATIONSANDPARAMETERS:
Thông số kỹ thuật chính:
- ChamberDiameter: 1200mm
Đường kính buồng trộn: 1200mm
- ChamberHeight: 1800mm
Chiều cao buồng trộn: 1800mm
- ChamberVolume: 2.0m3
- SteamInletDN: 50DN
Hơi đầu vào DN: 50DN
- SteamPressure: 0.2-1.0Mpa
Áp hơi nước nóng: 0.2-1.0Mpa
- SteamConsumption: 5–10 kg/cycle
Hơi nóng tiêu thụ: 5-10Kg/chu kỳ
·Air-CompressedInletDN: 25DN
Khí nén đầu vào DN: 25DN
- CompressedAirConsumption:1.5–3.0kg/cycle
Khí nén tiêu thụ: 1.5-3.0kg/chu kỳ
- CompressedAirPressure: 5–8bar
Áp khí nén: 5-8Bar
- Power: 15Kw
Công suất: 15Kw
- Connectiontoground: Grounding
Nối đất: nối đất
- ControlMode: Electronic
Điều khiển: Điện tử
- DryingSystem: FluidizedBed
Hệ thống làm khô: Giường tầng sôi
- FoamingDensity: 12kg/m3–30kg/m3
Tỷ trọng xốp: 12-30kg/m3
·DensityTolerance: ±3%
Sai số tỷ trọng: +/-3%
- Capacity: 200kg/hour–500kg/hour
Công suất: 200-500kg/giờ
PARTSLIST: Danh sách linh kiện
- Materialloader: 1pcs (Shunjiemade)
Nạp nguyên liệu: 1 bộ (Shinjie)
- Pre-expandermainmachine: 1pcs (Shunjiemade)
Máy kích nở chính: 1 bộ (Shunjie)
+Steamvalve Burte
Van hơi nước nóng: Burte
+Watervalve Burte
Van nước: Burte
+Airvalve Burte
Van khí: Burte
- Fluidbed: 1pcs (Shunjiemade)
Giường tầng sôi: 1 bộ (Shunjie)
- Controlbox 1pcs.(Shunjiemade)
Hộp điều khiển: 1 bộ (Shunjie)
+PLC Delta
PLC Delta
+Touchscreen Delta
Màn cảm ứng: Delta
+Relay Omron
Rờ le: Omron
+Breaker Chint
Ngắt mạch: Chint
+Button Chint
Nút bấm: Chint
+Transformer Peoplegroup
Biến áp: People group