1.AUTOMATIC VACUUMBLOCK MOLDINGMACHINE-4000
Máy đúc khuôn khối xốp tự động 4000:
MAINFEATURES:
Thông số chính
- ThemachineisequippedwithPLCprogrammablecontrollerandtouchscreentoenhancetheautomaticprocessofopeningandclosingthemould,feeding,heating,heatpreservation,cooling,demoldingandreleasing.
Thiết bị trang bị chương trình điều khiển PLC, màn điều khiển cảm ứng, có quá trình tự động đóng mở khuôn, nạp liệu, gia nhiệt, làm mát.
- Themachineisequippedwithautomaticvacuumcontrolsystemforfeeding,heating,heatpreservationandcooling.
Máy có hệ thống chân không tự động để nạp liệu, làm nóng, gia nhiệt và làm mát.
- Thevacuumsystemincludesvacuumstoragetank,vacuumcoolingtankandhighefficiencywater-cyclevacuumpump.
Hệ thống chân không gồm có bồn chân không, bồn làm mát chân không và bơm chân không tuần hoàn nước hiệu suất cao.
- EPSblockswithdensityof10-30kg/m3hasfastmolding,uniformfusion,lowmoisturecontentandconsistentdimensions.
Xốp khối có tỷ trọng điều chỉnh 10-30kg/m3 sử dụng khuôn nhanh, nhiệt đồng nhất, ít ẩm và kích thước thích hợp.
- Tefloncoatedmold(optional)canbeinstalledtoenhanceeasydemolding.
Khuôn phủ Teflon (chọn thêm) có thể lắp đặt để mở khuôn dễ dàng hơn
- ThemachineiscompatiblewiththeEPSblockproductionline.
Thiết bị phù hợp cho việc sản xuất xốp khối EPS
MAINSPECIFICATIONS&PARAMETERS:
Thông số kỹ thuật chính:
- Moldsize: 4120mmx1230mmx630mm
Kích thước khuôn: 4120x1230x630mm
- Productsize: 4000mmx1200mmx600mm
Kích thước sản phẩm: 4000x1200x600mm
- ProductDensity: 6kg/m3–30kg/m3
- Tỷ trọng sản phẩm: 6kg/m3–30kg/m3
- Capacity: 2–6blocksperhour
Công suất: 2-6 cục xốp/giờ
- SteamPressure: 0.6Mpa
Áp suất hơi nước nóng: 0.6Mpa
- SteamInletDN: 200mm
Ông hơi đầu vào DN: 200mm
- SteamConsumption 10-15Kg/m3/block
Hơi nóng tiêu thụ: 10-15Kg/m3/cục xốp 4m
·Air-CompressedInletDN: 50mm
Khí nén đầu vào DN: 50MM
- CompressedAirPressure 6–8bar
Áp suất khí nén: 6-8bar
- AirConsumption 0.5m3/block
Khí nén tiêu thụ: 0.5m3/mỗi khối 4m
- CoolingWater 0.6m3/cycle
Nước làm mát: 0.6m3/chu kỳ
·PowerSupply–Power: 17Kw
Điện tiêu thụ: 17kw
- PowerSupply–Voltage: 380V/50Hz
Điệt thế nguồn cấp: 380V/50Hz
- ConnectiontoGround Grounding
Nối đất: Nối đất
·ProtectiveSystem PE
Hệ thống bảo vệ: PE
PARTSLIST: CHI TIẾT LINH KIỆN
- Hoppersilo: 1pcs (Shunjiemade)
Phễu silo: 1 bộ (Shunjie )
- Blockmainmachine: 1pcs (Shunjiemade)
Máy chính: 1 bộ (Shunjie)
- Vaccumtanksystem: 1pcs (Shunjiemade)
Hệ thống bình chân không: 1 bộ (Shunjie)
- Blockweighingandconveyingrack: 1pcs (Shunjiemade)
Cân khối và rãnh chuyển khối: 1 bộ (Shunjie)
- Controlbox 1pcs.(Shunjiemade)
Hộp điều khiển: 1 bộ (Shunjie)
+PLC Delta
PLC Delta (Đài Loan)
+Touchscreen Delta
Màn cảm ứng: DELTA
+Relay Omron
Rờ le: Omron
+Breaker Chint
Ngắt mạch: Chint
+Button Chint
Nút nhấn: Chint
+Transformer Peoplegroup
Biến áp: Peole group