Đáp ứng nhu cầu chuyển đổi dây chuyền sản xuất sử dụng nguyên liệu thân thiện môi trường giúp doanh nghiệp có thể dễ dàng xuất khẩu thành phẩm qua các nước châu Âu, Mỹ, Nhật bản… hay nói cách khác là tham gia làm cho môi trường trở nên tốt hơn. Công ty chúng tôi cung cấp hệ thống dây chuyền đồng bộ sử dụng polyol trộn sẵn Cyclopentane.
Công ty chúng tôi cung cấp trọn gói dây chuyền sản xuất tủ lạnh tủ đông sử dụng pu hệ cyclopentane
PU/PIRFOAMINGMACHINE(PENTANE)
MÁY PHUN XỐP PU/PIR HỆ CYCLOPENTANE
TechnicalConfiguration Cấu hình kỹ thuật
1. Profile: Tóm tắt
HP40-C5two-component highpressureinjecting machine, low pressurefoamingmachine, hasonePLOYbarrel andoneISObarrel, andthetwometering unitsaredrivedby twoindependence motors, throughchangethemotor’sspeed tocontrol themeteringpump’soutput.Thiskindof machineisspecially used in thepolyurethanefoamingproducts.
Hp40-C5 là máy phun xốp áp suất cao hai thành phần, Có thùng chứa Polyol, ISO, và bộ định lượng cho từng thành phần điều khiển bằng mô tơ độc lập, qua việc thay đổi tốc độ mô tơ sẽ điều chỉnh lưu lượng phun của bơm. Loại máy này chuyên dụng để sản xuất các sản phẩm xốp polyurethane.
2. Equipment,maintechnicalparametersanddescriptionThông số kỹ thuật chính và mô tả
2.1 EquipmentType:HP40-C5Kiểu thiết bị: HP40-C5
2.2 Theapplicationof foam:hardfoamỨng dụng xốp: xốp cứng
2.3 Viscosity:(22℃)Độ nhớt ở 22 độ CPolyol: ~2000mPas
Isocyanate: ~1500mPas
2.1 Injectioncapacity(mixingratio 1:1):100~600g/s(1:1)Lưu lượng phun :100-600g/s
2.4 Mixtureratioadjustment rang:5:1~1:1Tỷlệtrộn điều chỉnh 5.1-1.1
2.2 Injectiontime: 0.01~9.99s(accurateto0.01s)Thời gian phun: 0.01-9.99s
2.3 Injectingprogram setting: Manualinjecttimeset:3pcs. Autoinject timeset:99pcs.Cài đặt chương trình phun: Đặt thủcông: 3 chương trình. Cài đặt tựđộng 99 chương trình
2.4 Measurement Unit: Measurementaccuracyof ≤ 0.5%Bộ định lượng: chính xác đến =< 0.5%
Components, including thosewithanti-vibration padbracket, speedadjustablemotor,coupling of shaft, highprecision meteringpumpof volumetricgear type andsafetyvalves,pressure sensor, rotatingspeedsensor.Meteringpumpand motorconnectedbymagnetic.
Các bộ phận, gồm có giá đỡ chống rung, mô tơ điều chỉnh tốc độ, khớp nối, bơm định lượng chính xác cao kiểu piston có van an toàn, cảm biến áp suất, cảm biến tốc độ. Bơm định lượng nối với mô tơ qua khớp nối từ.
Rawmaterial Nguyên liệu |
POLY |
ISO. |
Quantity Lượng |
1 |
1 |
Meteringpumpmodel Kiểu bơm | A2VF12(12cc/r) | A2VF12(12cc/r) |
Motor power(kw)Mô tơ |
5.5 |
5.5 |
Motor speed(rpm)Tốc độ mô tơ |
1450 |
1450 |
Pumpandshaftsealing Khớp nối |
Magnetic Khớp từ |
Magnetic Khớp từ |
2.5 Pressurelimit andcontrol systemGi ới hạn áp suất và hệ thống điều khiển
BothPolyolandIsocyanateworkingpressurearein arangeof 6~22Mpa. Whenever the
working pressureexceed therangeof 25Mpa, themachine willbe stoppedautomaticallyandgive analarm at thesametime.
Cả Polyol và Iso làm việc ở áp suất khoảng 6-22Mpa. ở đây áp suất nếu vượt quá 25Mpa, thiết bị sẽ tự động ngừng và có cảnh báo xuất hiện.
2.6 Component flow control andtest unitKiểm soát lưu lượng và kiểm nghiệm
Accordingwiththepump’sflow、thecomponents’mixingrangeandtherelatedparameters,Ourmachinecanchangethecomponents’flowoutbyadjusttheshiftmotor.Testingandcorrectingthecomponents’flowingparametersandthemixingrangebytheirownfeedingvalve,soastoadjustandcontrol thecomponents’flow.
Tùy theo lưu lượng bơm, thành phần hóa chất sẽ trộn trong khoảng thích hợp. Thiết bị có thể điều chỉnh lưu lượng qua tốc độ mô tơ.
2.7 Component filter:Bộ lọc
Itisinstalledbetweenmaterialtankandmeteringpump.TheaccuracyoffilteringisA-330μm,B-330
Μm
Bộ lọc gắn giữ bồn nguyên liệu và bơm. Độ chính xác của lưới lọc lên đến 330micron
2.8 Mixinghead(C5Vstyle):Đầu trộn (Kiểu C5 chữ V)
Withadvancedtechnologytoproducehigh-pressureself-cleaninglinearmixinghead,usingneedleadjustable nozzle. Inordertoensuremixed
Effectofrawmaterialrespectivelyfromtwodifferentdirectionsofcollisionmixingnozzleinorderto ensure adequatemixingcomponent.
Sửdụng công nghệtiên tiến với cơchếtựrửa, sửdụng vòi phun kim phun điều chỉnh được. đểbảo đảm trộn hai thành phần hóa chất từcác hướng khác nhau qua vòi phun vào trong buồng trộn tối ưu.
2.9 MachineframeSườn mày
Used forfixthetank、meteringpumpsystem、pipe、control system.
Dùng để gắn bồn, hệ thống bơm, ống và hệ thống điều khiển
2.10 HydraulicUnitBộ thủy lực
· Pumpflow (L/ min): 9 Lưu lượng bơm (L/phút):9
· Motor(SIEMENS)Power (kw): 3 Công suất mô tơ: 3Kw
· Motor speed(rpm): 1450 Tốc độ mô tơ: 1450
· 1 Pcs80Loil tankinstalled above thesupportingplate; installthedrivertoinstallon-boardmotors,pumps,buffercoupling,hydraulicmanifoldblock,integratedblockisinstalledon thebooster valve; 1 bồn chứa dầu 80L có đủ mô tơ, bơm và các chi tiết cần thiết.
· Allvalves, pressuregaupcss, pressureswitchesandmanualventvalve load, etc.; Có van chỉnh áp, van chuyển áp thủ công
· 1Pcs10L high-pressureaccumulator,inordertoensurerapidmixingandtoabsorbthevibrationof thefirstswitch; Có bộ tích áp 10L để bù áp.
· 1 fullprecision backtotheoilfilter; Có 1 bộ lọc dầu hồi về
· 1setofoilcooler,valves,etc.toensurethehydraulicsystemwillnotworkinacontinuoustemperatureriseistoohigh(≤ 60℃); 1 bộ làm mát dầu, đảm bảo cho hệ thống hoạt động liên tục
· 1 set oflevel display, indicating theoillevelinside thetank; 1 bộ hiển thị mức dầu
· 2PcsNG10 solenoidvalvecontrol Lweremixed thefirsttwomixingchamber andthe main pistontoopen orclose. Có 2 bộ van để điều khiển đầu trộn
2.11 Polyoltank:1Pcs. Bồn Polyol: 1 bộ
l Effective volume: 250liters; Thể tích hiệu dụng 250L
l Jacketheating reservation style, Highstainlesssteel; Bọc bảo ôn cách nhiệt, thành bằng thép không rỉ
l Maximum workingpressure: 0.6MPa; Áp suất làm việc tối đa: 0.6Mpa
l 1 Pcsjacket water safetyvalve,settheworkingpressureof 0.25MPa; 1 bộ van nước an toàn, cài đặt ở áp làm việc 0.25Mpa
l 1 Pcssafetyvalve, set pressure0.05~0.45MPa,tocontrol themax. air pressure; 1 bộ van an toàn, cài đặt áp 0.05-0.45Mpa, để điều khiển áp suất khí tối đa
l Output isfromTpipewith two manualcut valve (bypassvalve isusedforsewage); Đầu ra từ ống chữ T, có hai van xả tay (dùng để xả cặn)
l Temperaturetransducer:PT50; Bộ chỉnh nhiệt: PT150
l Visible Liquidlevel display. Đo mức trực quan
l 1Pcsagitator,0.55kw, speed46rpm, withmechanicalsealing. 1 cánh khuấy công suất 0.55kw, tốc độ 46 vòng phút, khuấy cơ học
l 1Pcssafetycabinet withAircirculationfan; 1 tủ kính an toàn có kèm quạt hút
l 2PcsflammablegasMSAsensor fromAmerica;
Oneisinside of safetycabinetand theother isoutside. 2 cảm biến cháy nổ, một gắn bên trong vàmột gắn bên ngoài tủ
2.12 Isocyanatetank: 1Pcs. Bồn chứa ISO: 1 bộ
l Effective volume: 250liters; Thể tích hiệu dụng: 250L
l Jacketheating reservation style, Highstandardstructral steel; Bọc bảo ôn, thành bằng thép tiêu chuẩn.
l Maximum workingpressure: 0.3MPa; Áp suất làm việc tối đa: 0.3Mpa
l 1 Pcsjacket water safetyvalve,settheworkingpressureof 0.25MPa; 1 bộ van nước an toàn, cài đặt ở áp làm việc 0.25Mpa
l 1 Pcssafetyvalve, set pressure0.05~0.45MPa,tocontrol themax. air pressure; 1 bộ van an toàn, cài đặt áp 0.05-0.45Mpa, để điều khiển áp suất khí tối đa
l Output isfromTpipewith two manualcut valve (bypassvalve isusedforsewage); Đầu ra từ ống chữ T, có hai van xả tay (dùng để xả cặn)
l Temperaturetransducer:PT50; Bộ chỉnh nhiệt: PT150
l Visible Liquidlevel display. Đo mức trực quan
l 1Pcsagitator,0.55kw, speed46rpm, withmechanicalsealing. 1 cánh khuấy công suất 0.55kw, tốc độ 46 vòng phút, khuấy cơ học.
2.13 Temperaturecontrolunit:bộ điều khiển nhiệt độ
l Heating:2×3KW,Jacketstructure,Two heatingunit tocontrol two material tankIndividually. Gia nhiệt: 2x3Kw, bọc bảo ôn, có hai bộ điều khiển gia nhiệt riêng cho từng bồn nguyên liệu
l Refrigerationcooling unit”(Kcal/h)”; 3600; Bộ làm mát nước 3600Kcal/giờ
l Twoheatingunitsrespectivelycontroltheheatingofthetwotanks,coolingunitisequippedwith5HPcompressor,water pressure0.25MPa,automaticcontrolof foaming rawmaterialtemperatureprocessrequirements. Hai bộ điều nhiệt cho từng bồn, bộ làm mát công suất 5HP, áp suất nước 0.25Mpa, tự động điều khiển nhhiệt độ nguyên liệu hóa chất theo yêu cầu
2.14 Metering pumpautomaticlubrication Bơm định lượng tra dầu tự động
For the polyisocyanate metering pumphand wheel shaft seal regular automatic lubrication andcleaning, lubricatingmedium forDOP
Bơm định lượng ISO và Polyol có bộ phận tự tra dầu, thông thường dùng dầu DOP
2.15 Materialfeedingsystem:IndependentgearpumpforBmaterial,flowis40L/MIN;PneumaticpumpforAmaterial. Hệ thống nạp liệu: bơm bánh răng cho ISO, lưu lượng 40L/phút. Bơm khí nén cho Polyol.
2.20ElectricalControlSystem Hệthống điều khiển điện
Electriccontrol system adoptsSiemensPLC,input,output modules, touchscreen Siemens.Includecontrol cabinet;SouthKorea’sLG SeriesPLC controller; Omronrelay;Schneidercontactor;FrenchSchneider switches, buttons;External interface;system
software andcontrol procedures.Hệ thống điều khiển điện sử dụng PLC Siemens, màn cảm ứng Siemens, tủ điện sử dụng các bộ phận của LG, rờ le Omron, Nối điện Schneider, và các hệ thống ngoại vi khác.
Touchscreendisplayasfollowing:Injectingworknumber: 50Pcs. Màn điều khiển hiển thị 50 chương trình làm việc
Injectingtime0.01-99.99;Thời gian phun 0.01-99.99 s
componentof thepressureistoosmallor toolarge, over-pressuremeteringpumpsandother faultinformation; Controlsystem failurealarmhasastrong, soundandlight alarmdevicesequippedwith necessaryequipment automaticallyshut down. Khi áp suất phun quá cao hoặc quá thấp, hệ thống sẽ cảnh báo, trong trường hợp cần thiết máy sẽ tự động ngừng
.
Pentanecheckingsystemisindependent.Aftercheckingthe pentaneis at safety conditionandairexhaustionisnormal,themainmachinecanbepoweronandwork.Theexhaustingfaniscontrolledbyinverter,ifpentanesisincreasingatair,thefanwillrunningfaster,tomakesurethemachineand operatorsafety.
Hệ thống kiểm tra Pentane độc lập. Sau khi kiểm tra Pentane trong điều kiện an toàn và quạt hút hoạt động bình thường, máy chính mới có thể bật và làm việc. Quạt hút điều khiển thông qua biến tần, nếu Pentane tang cao quạt sẽ chạy nhanh hơn để đảm bảo thiết bị hoạt động an toàn.
2.19 Pipeandairsystem Hệthống ống nguyên liệu vàống khí
Materialpipeline,includesoftpipetoconveytherawmaterial.FeedpipeisassembledontotheMixinghead, andreturnpipe isconnected withrawmaterialtank; Ống nguyên liệu, kể cả ống mềm lẫn ống cứng. ống nguyên liệu chuyển hóa chất đến đầu trộn và hồi về bồn chứa.
Airandliquidpipeisusedtopipe thecompressedair and cleaning liquid.Thisisanti-solventandhighpressurepipe; Ống khí và ống dung môi sử dụng để chuyển khí nén và nước rửa. Đây là loại ống chịu dung môi và chịu áp cao
Airisfilteredbyoilandwater separator,oilfrogdevice. Khí được lọc qua dầu.
2.19:Electricity:3×380V/50HZĐiện sử dụng 3 pha 380V/50Hz
Power: around28KWCông suất khoảng 28Kw
Machine size: 3800X2100mmX2180mm(LXWXH)Kích thước máy 3800x2100x2180mm
3.Machineconfigurationlist:Danh sách cấu hình máy
No. |
Name Tên |
Brand Thương hiệu |
Qty |
1 | Machineframe Sườn máy | China Trung quốc | 1set |
2 | POLY.Meteringunit Bơm định lượng Polyol | Meteringpump: BeijingGLBơm định lượng: Rexroth nhàmáy Bắc Kinh
Drivingmotor:Siemens MôtơSiemens |
1set |
3 | ISO.Meteringunit Bộđịnh lượng ISO | Meteringpump: BeijingGLBơm định lượng: Rexroth Bắc Kinh
Drivingmotor:Siemens MôtơSiemens |
1set |
4 | Pressuredisplay and control system Hiển thịvàđiều khiển áp suất | FrenchSchneider Schneider Pháp | 2set |
5 | Temperaturedisplay andcontrolsystem Hiển thịvàđiều khiển nhiệt độ | Germanymade Đức | 2set |
6 | Mixing headDHVA 1218Đầu trộn DHVA 1218 | Korea Hàn Quốc | 1set |
7 | Polyfilter Bộlọc Poly | China ST50—2A(330μm)Trung quốc | 1set |
8 | ISOfilter Bộlọc ISO | China ST50—2A(330μm)Trung quốc | 1set |
9 | 250LPolytank Bồn chứa polyol 250L | China | 1set |
10 | 250LISOtank Bồn chứa ISO 250L | China | 1set |
11 | 20LMCcleaning tank Bồn nước rửa MC 20l | China | 1set |
12 | Hydraulicstation Bộthủy lực | Pumpandhydraulicvalve:Taiwanchaotian Bơm vàvan thủy lực: Đài Loan
Drivingmotor:siemens Môtơđiều khiển Siemen |
1set |
13 | Electriccabinet Tủđiện | Lowvoltagepart:FrenchSchneiderBộphận điện thếthấp: Schneider
Relay:Omron Rờle: Omron PLC:Siemens PLC Siemens Touchscreen: 5.7”Siemens Màn cảm ứng Siemens Flammablegascheckingandalarmsystem:MSAofAmerican SafetyCabinet andMainmachine-twosensor system Hệthống kiểm tra khídễcháy: MSA của Mỹcho tủđiện vàmáy chính-hai hệthống cảm biến |
1set |
14 | Pipingsystem Hệthống ống | Pipefitting: China ống nối: Trung quốc
Air system valve,solenoidfromGermanyFESTO Van khí, van solenoid của Festo Đức |
1set |
15 | Poyolmaterialsafetycabinet Tủan toàn cho polyol nguyên liệu | China Trung quốc | 1set |
16 | Chiller Máy làm mát nước | China Trung quốc | 1set |
17 | Airdryer 1m3/min Máy sấy khí1m3/phút | China Trung quốc | 1set |
18 | N2 generator1m3/min Máy tạo nito 1m3/phút | China Trung quốc | 1set |
2. MIXINGHEADARMRAIL12M:RAY DẪN ĐẦU TRỘN 12M
2.1 Production line dimensions: 10200x770x2800 (L*B *H) mm;Kích thước đường dẫn: 10200x770x2800 (L*B *H) mm
2.2 Injectingheight: 600mm-1500mm, flexibletomove (bandbalancer)Chiều cao phun: 600mm-1500mm, di chuyển linh hoạt (Có bộ cân bằng)
2.4 Filling form:manualvertical or transverse injectingKiểu phun: phun thẳng hoặc phun ngang
2.5 Framework:thispartisweldedbyhighqualitysteelandprocessedbylargemachiningcenterandconnectedintoawhole.Itsown highstrengthandvarious mechanicalproperties,canmeetthesmoothand safeoperationof thewhole system.Sườn: các bộ phận được hàn bằng thép chất lượng, kết cấu vững chắc và vận hành an toàn.
2.6 Railchain:thispartisoneofthemainpartsofthebody.Itsmainfunctionistoprotectthecableandhosefromthedamageofothermachinesforthepipesthatneedtobeoperated.Themainobjectofprotection isflexiblecable andfoaming liquidpipe.Itsqualityisdirectlyrelated tothe life ofcablesandpipesprotectedbyit. Itisoneof themostimportant partsof thewire.Xích chuyền: đây là một phần chính của ray dẫn. Nó có chức năng bảo vệ hệ thống ống nguyên liệu và cáp khỏi bị hư hỏng trong quá trình sử dụng.
2.7 Theflexiblecableisforlongandrepeatedmovement,itsqualitydirectlyaffectsthenormaloperationoftheline,andthelineisconnectedwithfoamingmachineparts,usingadvancedhigh-pressurehoseconnectionhosefordouble wire36PAhigh-pressurepipe 25coreflexible cable.Cáp linh động, dài và chuyển động lặp lại tốt.
ONEEXTRAHEAD WITHHOSE:1PCS.Thêm một đầu phun (máy 2 đầu