1. Khung đỡ bằng nhôm tạo ra sự ổn định và chính xác cao cho quá trình cắt.
2. Trang bị mô tơ đa tốc độ, phù hợp cho thiết kế cắt hình dạng đặc biệt đòi hỏi phải điều chỉnh tốc độ. Cắt chính xác đến 0.5mm.
3. Trang bị biến tần 3KW, giúp điều chỉnh điện trong khoảng 0 đến 7V.
4. Khả năng cắt đồng thời 20 hình hoặc ký tự tùy thuộc vào dây nhiệt đặt trên khung cắt.
5. Điều khiển bằng màn hình cảm ứng, dễ dàng đặt các thông số, cắt hình dạng 3 chiều hoặc ký tự có thể đưa vào qua thẻ nhớ, với những hình đơn giản có thể đặt trực tiếp trên màn cảm ứng..
6. Qúa trình cắt có thể thể hiện trên màn hình, cắt tốc độ cao có thể điều chỉnh được (tối đa. 4000mm/phút).
7. Có chức năng ổn định cắt, nếu tốc độ cắt vượt quá giới hạn cho phép máy sẽ tự động ngừng
8. Với chức năng nhớ thông số khi ngắt điện, máy sẽ tự động cắt lại thông số đã đặt khi có điện trở lại..
TECHNICAL SPECIFICATION:
Mục | Đơn vị | Thông số |
Kích thước khối xốp | mm | 3000x 1500×1500 |
Vật liệu dây nhiệt | mm | μ0.4 G20Ni80 |
Mô tơ bước | N.m | 18 |
Công suất điện | KW | 5 |
Tốc độ cắt | m/min | 0~4 |
Biến tần cắt | Điện áp KVA | 3 |
Điện thế V | 0~70( điều chỉnh) | |
Kích thước | mm | See the exterior sketch map |
Trọng lượng | Kg | 750 |