SUBJECT : EPS PROFILE PRODUCTION LINE
Dây chuyền đúc EPS theo khuôn
BASIC DATA & TERMS:
Dữ liệu cơ bản và các tieu chuẩn
Layout of EPS production line Mô tả bố trí dây chuyền
· Electrical Installation Parts: Approved by CE
Các bộ phận điện: chuẩn châu âuCE
· Warranty: One (1) year
Bảo hành: một năm
· Services: Production layout design, Installation, commissioning and training of operation
personnel
Dịch vụ: Thiết kế hệ thống, lắp đặt, vận hành thử nghiệm và huấn luyện
· Operating Manuals: Whole series of English specifications & reference
Books about EPS factories.
Sách hướng dẫn vận hành: tiếng Anh do nhà máy cung cấp để tham khảo
· Required Power Supply: 60 KVA and 380V/50hz
Điện nguồn cấp: 60KVA và380V/50Hz
1. SPY-700 CONTINOUS PRE-EXPANDER :
Máy kích nở liên tục SPY-700:
MAIN FEATURES:
Đặc trưng chính của máy
· Machine load material, then ball valve control for material feeding continuously.
Máy nạp nguyên liệu liên tục qua van cầu
· Inner shell of expansion chamber made of stainless steel, with insulation outside, lower energy wastage.
Buồng nở làm bằng thép không rỉ, bên ngoài bọc cách nhiệt, ít tiêu tốn năng lượng.
· First expansion and second expansion is available, density range 10-30g/L.
Có bộ trợ nở sơ cấp và thứ cấp, tỷ trọng trong khoảng 10-30g/L
MAIN SPECIFICATIONS AND PARAMETERS: THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH CỦA MÁY
· Chamber Diameter: 700 mm
Đường kính buồng trộn: 700mm
· Chamber Height: 1200mm
Chiều cao buồng trộn: 1200mm
· Chamber Volume: 0.4 m3
Thể tích buồng trộn: 0.4m3
· Steam Inlet DN: 40 DN
Hơi nóng đầu vào DN: 40DN
· Steam Pressure: 0.2 -1.0 Mpa
Áp suất hơi: 0.2-1.0Mpa
· Air-Compressed Inlet DN: 15 DN
Khí nén đầu vào DN: 15 DN
· Compressed Air Pressure: 5 – 8 bar
Áp suất khí nén: 5-8 bar
· Power: 9 Kw
Công suất: 9kw
· Connection to ground: Grounding
Nối đất: nối đất
· Drying System: Fluidized Bed
Hệ thống làm khô: giường tầng sôi
· Foaming Density: 12kg/m3 – 30 kg/m3
Tỷ trọng mút: 12kg/m3 -30kg/m3
· Density Tolerance: ± 3%
· Sai số tỷ trọng: ± 3%
· Capacity: 50 kg/hour – 200kg/hour
Công suất: 50kg/h-200kg/h
· Overall size: 4700*2660*2600mm
Kích thước: 4700x2660x2600mm
· Total Weight: 1300Kg
Trọng lượng tổng: 1300kg
2. SPC-1200 AUTOMATIC SHAPE MOLDINGMACHINE:
Máy đúc khuôn tự động SPC – 1200:
MAIN FEATURES: TÍNH NĂNG:
· Long working life, Reasonable design, advanced process, Choosing best spare parts; For whole
machine, adopt shot blast, and rust remove technology, aluminum spray process. Inlet and out let steam pipe adopt rubber pipe. PLC and touch screen control system
· Adopt vacuum station.
Thời gian làm việc bền bỉ, thiết kế hợp lý, vận hành tốt, lựa chọn linh kiện thích hợp; với toàn bộ thiết bị, sử dụng cơ chế thổi, công nghệ tẩy rỉ, công nghệ phun nhôm. Ống hơi đầu vào và ra dùng ống cao su. Màn điều khiển cảm ứng và PLC.
Có chạm chân không
MAIN SPECIFICATIONS & PARAMETERS: THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH
· Mold size: 1200mm*1000mm
Kích thước khuôn: 1200x1000mm
· Max. Size Of Product: 1000*800mm
Kích thước sản phẩm tối đa: 1000x800mm
· Max. Height Of Product: 330mm
Chiều cao tối đa sản phẩm: 330mm
· Hydraulic Cylinder: Φ125*1150mm*2
Piston thủy lực: Φ125*1150mm*2
· Stroke: 210—1360mm
Sải: 210-1360mm
· Main Machine Power: 11Kw
Công suất máy chính: 11kw
· Steam: DN80
Ôngs hơi: DN80
· Cooling water: DN80
Nước làm mát: DN80
· Compressed air: DN65
· Cycle time: 60 – 120S
Chu kỳ mở khuôn: 60-120 giây
· Overall size: 4500*1640*3900mm
Kích thước máy: 4500x1640x3900mm
· Total Weight: 4500Kg
Trọng lượng: 4500kg
3. AUXILIARY OF EQUIPEMENTS (OPTION ITEMS) Thiết bị phụ trợ chọn thêm
1) SEMI-AUTO SILOSSYSTEM Hệ thống silo bán tự động
Size: 3.0×3.0x5.0m
made of painted corner steel and nylon net; galvanized steel pipe for transmitting material 150mm;
Kích thước 3x3x5m làm bằng thép hàn góc và lưới nylon; ống kẽm để chuyển nguyên liệu 150mm
2) AIR COMPRESSOR Máy nén khí
Twin screw type
Flow 2.8 m3/min, working pressure 0.7Mpa Power consumption: 16 Kw
Kiểu trục vít
Lưu lượng 2.8m3/phút, làm việc 0.7Mpa Công suất: 16Kw
3) COMPRESSED AIR ACCUMULATOR Bình tụ khí nén
Volume: 1 m3
Operating pressure: max 10bar
Thể tích: 1m3
Áp hoạt động 10bar
4)STEAM ACCUMULATOR
Bình tụ hơi nước nóng
Volume: 8 m³
Operating pressure: Max 10bar Thể tích: 8m3
Áp hoạt động: max 10 bar Đơn giá
5) COOLING WATER PUMP Bơm nước làmmát
type:10-50-15
flow 10 m3/h , lift 50m power consumption : 7Kw
kiểu 10-50-15
lưu lượng 10m3/h, nâng 50m
đơn giá 800 usd, hai cái, tổng giá 1600 usd
6) COOLING TOWER with lower pressure pump Tháp giải nhiệt với bơm áp thấp
Capacity: 15m3/hour, power:2.2kw; Entry water temperature:60 centigrade; Công suất 15m3/giờ, công suát 2.2kw
Nhiệt độ nước vào 60 độ C
7) STEAM BOILER: /SET Nồi hơi:
Model: WNS1.0-1.0-YQ
Kiểu model WNS1.0-1.0-YQ
Steam Out Put: 1000kg/hr
Hơi ra: 1000kg/h
Steam Pressure: 1.0Mpa
Ap suất hơi: 1.0Mpa
Fuel: Coal and wood
Nhiên liệu: củi, than
Dimensions: 5200×2200×2650mm(L× B× H)
Kích