Dây chuyền sản xuất tấm 3D eps
Xu hướng xây dựng các loại tường, vách tường nhanh, nhẹ và tính cách nhiệt cách âm tốt đang phát triển mạnh mẽ ở nhiều thị trường. Việc thi công tường với tấm 3D EPS rất đơn giản và nhanh chóng, giá thành xây dựng giảm và hiệu quả tăng đáng kể.
Dây chuyền tấm 3D eps chuyên dùng để sản xuất vách siêu nhẹ cách âm cách nhiệt cho các công trình xây dựng hiện đại.
I. ZS-330A 3D WIRE MESH PANEL DÂY CHUYỀN PANEL LƯỚI KẼM ZS-330A 3D 1, PRODUCTION LINE TECHNICAL SPECIFICATION THÔNG SỐ KỸ THUẬT DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT 1.1 ZS-330A Slanting Bar Spot Welding Machine: Máy hàn xiên ZS-330A ● Dimension of 3D Panel:(L×W×T)2450-4500mm×1200mm×70、100、120mm(respective thickness of EPS panel: 50、80、100mm) Kích thước tấm 3D: (Dài x rộng x cao) 2450-4500mmx1200mmx70100120mm (tuỳ theo độ dày tấm EPS là: 5080100mm) ● Production Efficiency(It is inclined to put the steel wire distance) 5.5s/step or 78 m2/h Production Efficiency(It is inclined to put the steel wire distance): 4.5s/step or 48 m2/h Tốc độ sản xuất (xiên để đặt sợi kẽm) 5.5 giây/bước hay 78m2/giờ Tốc độ sản xuất (Xiên sợi kẽm): 4.5 giây/ bước hay 48m2h ● Welding Intensity: Pull-off force for each spot ≥330N Cường độ hàn: Lực kéo cho mỗi điểm hàn ≥330N ● Accuracy. Độ chính xác. Distance from the lower or upper square grille to the EPS plate: 10mm±3mm Khoảng cách của song nhỏ với song lớn lưới là: 10mm±3mm 3D plate diagonal error of ≤10mm Sai số đường chéo ≤10mm 3D plate lateral bend ≤L/650 Lực uốn bên ≤L/650 3D plate defect welding rate: Tỷ lệ lỗi hàn:
A plank EPS thickness of the production ≤ 80 mm: ≤3% Với tấm EPS dày ≤ 80 mm: ≤3% A plank EPS thickness of the production is 100 mm: ≤5% Với tấm EPS dày 100 mm: ≤5%
● Material: Low carbon cold drawn steel wires or Zinc-coated cold drawn steel wires Nguyên liệu: Sợi thép cán nguội hoặc sợi thép mạ kẽm ● Power Supply: 380V 50HZ 160KVA Điện nguồn: 380V 50HZ 160KVA ● Steel Wire Diameter:φ2.0mm—φ2.5mm Đường kính sợi kẽm: φ2.0mm—φ2.5mm ● Marks and characters of the control cabinet front-panel with Chinese-English language Bảng hộp điều khiển dung ngôn ngữ tiếng Anh lẫn Trung Quốc. ● Adopt the touch screen Điều khiển bằng màn cảm ứng. ● The color of the lacquer on the equipment is depended on the request of the buyer. Dangerous district: yellow(GB3181—82 Y08) Màu sơn trên thiết bị tuỳ thuộc vào yêu cầu của khách hàng. Chủ đạo: màu vàng (GB3181-82 Y08) Other part: Make separate stipulation . Bộ phận khác: Phân chia theo quy định. ● Main Equipment Dimension : (L×W×T) 13000mm×1850mm×1600mm Kích thước thiết bị chính: (L×W×T) 13000mm×1850mm×1600mm ● Weight : 6000Kg Trọng lượng: 6000Kg 1.2. ZS-330B Square Grille Welding Machine Máy hàn song vuông ZS-330B
● Production Efficiency: 2.3s/step or 93 m2/h Hiệu suất sản xuất: 2.3 giây/bước hay 93 m2/h ● Accuracy: (50mm×52mm) ±1mm Độ chính xác: (50mm×52mm) ±1mm Square grille size: ±5mm/m Kích thước song vuông: ±5mm/m Longitude error Sai số Detect Welding Rate: ≤1% Tỷ lệ sai số hàn: ≤1%
● Material Nguyên liệu Low carbon cold drawn steel wires or Zinc-coated cold drawn steel wires Sợi thép cán nguội carbon thấp hoặc sợi thép mạ kẽm. ● Welding Intensity: Pull-off force for each spot ≥330N Lực hàn: Lực kéo trên mỗi mối hàn ≥330N ● Marks and characters of the control cabinet front-panel with Chinese-English language Hộp điều khiển bằng ngôn ngữ tiếng Anh lẫn tiếng Trung. ● Adopt the touch screen Điều khiển bằng màn cảm ứng. ● The color of the lacquer on the equipment is depended on the request of the buyer. Màu sắc trên thiết bị tuỳ thuộc yêu cầu khách hang. Dangerous district: yellow(GB3181—82 Y08) Màu chủ đạo: Màu vàng (GB3181-82 Y08) Other part: Make separate stipulation . Bộ phận khác: Phân chia theo quy cách. ● Power Supply: 380V 50HZ 60KVA Điện nguồn: 380V 50HZ 60KVA ● Main Wire Diameter: φ2.0-3.8mm Đường kính sợi: φ2.0-3.8mm ● Main Equipment Diameter: (L×W×T) 6000mm×2300mm×1600mm Kích cỡ thiết bị: (dài x rộng x cao) 6000mmx2300mmx1600mm ● Weight:2000Kg Khối lượng: 2000Kg
1.3. ZS 400 Steel Wire Rolling Machine Máy hàn cuộn ZS 400 ● Rolled Wire Diameter : ≤φ4.0mm Đường kính sợi cuộn: ≤φ4.0mm ● Wire Rolling Speed : 150m/min Tốc độ cuốn: 150m/phút ● Power Supply: 380V 50HZ 5.5 KVA Điện nguồn: 380V 50HZ 5.5 KVA ● Dimension: (L×W×H) 2350×2750×2300mm Kích thước: (dài x rộng x cao) 2350 x 2750 x 2300 mm ● Weight : 1200Kg Trọng lượng: 1200kg
1.4. DN-25 Manual Re-welding Machine Máy hàn lại thủ công DN – 25 ● Power Supply: 380V 50HZ 15KVA Điện nguồn: 380V 50HZ 15KVA ● Dimension: (L×W×H) 400×350×450mm Kích thước: (dài x rộng x cao) 400x350x450mm ● Weight : 200Kg Trọng lượng: 200Kg. 1.4. SRC25A Worm Air Compressor Máy nén khí SRC25A
● Air Displacement : 3.1M3/min Công suất: 3.1M3/min ● Pressure at Expulsion: 0.7MPa Áp suất nén: 0.7MPa ● Power Supply: 380V 50HZ 18.5KVA Điện nguồn: 380V 50HZ 18.5KVA ● Ambient Temperature: ≤45℃ Nhiệt độ phòng: ≤45℃ ● Oil Content in Gas : ≤5PPm Lượng dầu trong hơi: ≤5PPm ● Connecting Pipe Diameter : 1 1/4″ Đường kính ống nối: 1 1/4″ ● Use of the gas container should meet the relevant national safe standard in China and the official and qualified certificate of China is provided. Sử dụng container khí cần đáp ứng tiêu chuẩn an toàn của Trung Quốc và các chứng chỉ do Trung quốc cung cấp. ● Dimension: (L×W×H) 1130×1030×1260mm Kích thước: (dài x rộng x cao) 1130x1030x1260mm ● Weight : 800Kg Trọng lượng: 800Kg ● Noise : ≤67dB Độ ồn: ≤67dB
1.5. EW N5 Spraying Plastering Machine Máy phun vữa EW N5 Conveying capacity 6-85L/Min Công suất làm việc 6-85L/Phút Power 380V 4KW Điện: 380V-4KW Conveying pressure 30bar Áp suất phun 30bar Max pumping height 30m Độ cao phun tối đa 30m Max pumping distance 100m Khoảng cách xa tối đa 100m Total weight 265KG Trọng lượng 265KG
3. PRODUCTION LINE DETAILED LIST DANH SÁCH CHI TIẾT DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT
2.1 Main Equipment Thiết bị chính 2.1.1、ZXC-330A Slanting Bar Spot Welding Machine one set Máy hàn điểm ZXC-330A Một máy Use: Use for passing top and bottom two even nets and the plank of EPS fixing between to cross mutually inclined to put the stomach steel wire weld 3 structural a plank Sử dụng: sử dụng để tạo mạng lưới cố định EPS tạo cấu trúc sợi 3D. including: Bao gồm:
2.2、Auxiliary Equipment Thiết bị phụ trợ 2.2.1. ZPW-330B Square Grille Welding one set Máy hàn lưới vuông ZPW-330B Một cái Use: Use for welding the longitudinal and horizontal steel wire the mesh is apart from to 52 × 50 mm,52×100 mm, Width is 1200 mms and shear to slice automatically according to the pre-arranged size Sử dụng: Sử dụng để hàn lưới vuông khoảng cách 52x50mm, 52 x 100mm, khổ rộng 1200mm. Tự động trượt theo kích cỡ sắp xếp sẵn. including: Gồm có:
|