Dây chuyền chạy eps/bông khoáng chúng tôi thiết kế chạy panel ngàm C có lườn C trợ lực. sản xuất được các sản phẩm như sau:
-Panel EPS ngàm C có lườn C trợ lực
-Panel Eps không cần lườn C.
-Panel bông khoáng, bông thủy tinh có lườn C trợ lực
-Tấm lợp EPS một mặt giấy bạc một mặt tôn 11 sóng
-Tấm lợp eps hai mặt tôn 11 sóng
-Tấm lợp EPS hai mặt tôn 5 sóng
EPS/ROCKWOOL SANDWICH PANEL PRODUCTION LINE DÂY CHUYỀN PANEL EPS/ROCKWOOL
THE STEEL SANDWICH PANEL MACHINE:
Dây chuyền panel cách nhiệt
I. BASIC DATA & TERMS: Thông số kỹ thuật cơ bản
· Capacity: 1000m2 – 1500m2 per Eight (8) hour shift
Công suất: 1000m2-1500m2 ngày 8 giờ làm
Core material: EPS、ROCK WOOL
Vật liệu lõi cách nhiệt: EPS/Bông khoáng
Electrical Installation Parts:Approved by CE
Chi tiết điện lắp đặt theo chuẩn Châu Âu
Warranty: One (1) year
Bảo hành: một năm
Services: Production layout design, Installation, commissioning and training of operation personnel
Dịch vụ: Thiết kế, lắp đặt, vận hành và huấn luyện vận hành
Operating Manuals: Whole series of Chinese specifications & English reference
Hướng dẫn vận hành: Bằng tiếng Anh và tiếng Trung
· Factory Area: 1000m2 – 1500m2
Diện tích nhà xưởng: 1000m2 – 1500m2
Required Power Supply:30 KVA and 380V/50hz
Điện nguồn cấp: 30KVA và 380V/50Hz
Manpower: 4-6 persons per eight (8) hour shift
Nhân lực: 4-6 nhân lực làm ngày 8 tiếng
I. PANEL PRODUCTION LINE SPECIFICATIONS:Thông số kỹ thuật thành phẩm panel
Steel thickness:0.2~0.6mm Độ dày thép: 0.2-0.6mm
· EPS/ROCK WOOL WALL OF PROFILE WITH C LOCK:(1200-1200mm)–1150mm
Panel vách EPS/Bông khoáng ngàm C có lườn C trợ lực (Tôn 1200-1200) ra khổ 1150mm, hiệu dụng 1000mm
· EPS ROOF OF PROFILE WITH5 RIBS: (1200-1030mm)—1000mm
Tôn EPS 5 sóng công nghiệp (1200-1030mm) Hiệu dụng 1000mm
· EPS ROOF OF PROFILE WITH11 RIBS: (1200-1030mm)—1000mm
Thông số tôn mái EPS 11 sóng (1200-1030mm, 1200mm-giấy bạc) khổ hiệu dụng 1000mm
Note: 11 waves roof panel steel and aluminum foil both can be flat side laminated.
Ghi chú: tôn 11 sóng mặt tôn mặt giấy bạc có thể cuốn mép biên
The Sandwich Panel Production Line is composed of four (5) main sections, such as, STEEL DECOILER,DOUBLE LAYER ROLL FORMING MACHINE , EPS LOADER AND EDGE MILLING MACHINE, C SECTION FORMING UNIT,SANDWICH PANEL LAMINATOR,BLADE AND SAW CUTTING MACHINE,ROLLING TABLE.
The production line is 46000mm x 4000mm x 2350mm.
Dây chuyền panel EPS gồm có các phần chính: Máy xả cuộn, máy cán sóng ngàm Hàn Quốc, máy cán sóng hai tầng 5 sóng và 11 sóng, Bộ nạp EPS/Bông khoáng và máy cắt cạnh, Bộ cán ngàm C trợ lực, Máy dán ép keo PANEL, máy cắt, bàn đỡ sản phẩm
Toàn bộ dây chuyền kích thước: 46000mmx4000mmx2350mm
III . THE MAIN PARTS OF THE PRODUCTION LINE: 1
Các bộ phận chính của dây chuyền:
1. STEELDECOILER: 1Set.Bộ xả cuôn tôn: 1bộ
· Type of Decoiler: Manual Expansion
Kiểu xả: Thủ công
· Width of coil: ≤ 1250mm
Khổ rộng cuôn: <=1250mm
· Driving gear motor power: 1.1kw
Công suất mô tơ điều khiển: 1.1kw
· Speed adjusting: Invert
Điều chỉnh tốc độ: Biến tần
· Weight of coil: ≤ 6mt
Trọng lượng cuôn: <=6tấn
· Including 4 de-coiler cores
Gồm có 4 trục xả cuôn
2. DOUBLE LAYER ROLLER WITH CUTTER: 1Pcs.
Máy cán sóng hai tầng 5 sóng và 11 sóng chuẩn Việt Nam kèm bộ cắt: 1 bộ
· Roller station for 5 waves: 14 stands
Số trạm cán 5 sóng: 14 trạm
· Roller station for 11 waves: 23stands
Số trạm cán 11 sóng: 23 trạm
· Roller material: GCr15 Alloy
Vật liệu làm lô: GCr15 Hợp kim
· Driving and Transmission: 4kw Gear motor
Điều khiển truyền động: Mô tơ hộp số 4KW
· Hydraulic station: 3kw motor with hydraulic pump
Trạm thủy lực: bơm thủy lực mô tơ 3KW
· Cutting control: PLC and touchscreen auto mode
Điều khiển cắt: màn cảm ứng PLC
· Cutting structure: two hydraulic piston up and down blade
Cấu trúc cắt: Hai piston thủy lực nâng hạ dao
· Machine frame: 400# I beam
Sườn máy: Thép chữ I 400#
3. RUBBER BELT CONVEYOUR FOR ROCKWOOL/EPS LOADER & EDGE MILLING MACHINE:1Pcs.
BỘ NẠP EPS VÀ BÔNG KHOÁNG KẾT HỢP MÁY CẮT GÓC: 1 BỘ
· Type of milling: Milling round knife
Kiều cắt: Dao cắt quay tròn
· Numbers of miller: Left and right two piece
Số dao cắt: Trái và phải
· Driving Motor Power: 0.75 Kw x 2
Mô tơ điều khiển: 0.75kw x 2
4. C SECTION FORMING UNIT:2Pcs. Bộ cán lườn C trợ lực: 2bộ
· Forming stands: 5
Số trạm cán: 5
· Roller driving: 0.75kw gear motor
Mô tơ điều khiển: 0.75KW mô tơ hộp số
· Speed control: Invertt
Điều khiển tốc độ: Biến tần
5. SANDWICH PANEL LAMINATOR WITH ROOF FRAME-8.6m: 1set.
BÀN ÉP PANEL KHUNG SƯỜN DÀI 8.6M: 1 bộ
5.1 LAMINATING ROLLER:
Trục lô dán keo
· Rubber roller Diameter: 150mm
Đường kính lô cao su: 150mm
· Thickness of composite rubber layer: 10mm
Độ dày lớp cao su: 10mm
· Number of rollers: 26 pairs
Số trục lô: 26 cặp trục