Bồn phản ứng hóa chất, bình phản ứng thép không rỉ stainless steel
|
Nominal Volume(L) Thể tích |
Method of heating Cách gia nhiệt |
Size of Jacket (Φmm)
Kích thước bảo ôn |
Size of inner kettle (Φmm) Đường kính trong |
Model of Step down gear Kiểu khuấy hộp số |
Power of motor (kw) Công suất mô tơ |
Stirring speed (rpm) Tốc độ khuấy |
5000 |
Heating oil Dầu nhiệt | 1900 | 1800 |
B5 |
15 |
60-80 |