Việt Nguyên Co.,Ltd Cung cấp giải pháp dán màng xốp, ghép màng xốp PU, dán ghép xốp EVA, dán xốp PE với các loại vật liệu khác như vải, dán xốp với da, dán xốp với sợi… để ra các dòng xốp vải chuyên dụng cho ngành nội thất ô tô, vải xốp ngành may ghế ô tô, vải xốp chuyên dụng cho nệm ghế sofa. Xốp vải cho các ngành công nghiệp khác…
SW-1600 Flame Lamination Machine
Máy dán nhiệt ghép màng xốp với các loại màng khác
Usage Sử dụng
To laminate foam with woven or non woven fabrics, knitted, natural or synthetic fabrics, velvet, plush, polar fleece, corduroy, leathter, synthetic leather, PVC, EVA, etc.
Chuyên dùng để dán xốp với các loại vải dệt hoặc không dệt, dệt kim hoặc vải tổng hợp, nhung, lông cừu vải sợi to, da nhân tạo, PVC, EVA lên xốp, v.v
Application Ứng dụng
Automotive industry ( car interiors, car seats) Sử dụng trong ngành xe hơi (Nội thất xe hơi, ghế ô tô)
Furniture industry ( office chairs, sofas, babies items, stuffings)
Ứng dụng trong công nghiệp nội thất (Ghế văn phòng, ghế sofa, ghế trẻ em,)
Footwear industry Ứng dụng ghép màng dán nhiệt trong công nghiệp giày dép
Garment industry Ứng dụng dụng dán nhiệt màng trong công nghiệp may mặc
Household cleaning products -PU-fibre scourers Sử dụng dán nhiệt các sản phẩm sợi dùng trong dụng cụ vệ sinh
Heat insulation – sound absorption, etc.
Dán nhiệt các vật liệu cách âm cách nhiệt
Technical data sheet Thông số kỹ thuật máy | |
Flare Roller Width Trục lô nhiệt khổ rộng | 2000mm |
Max material Width Khổ rộng tối đa vật liệu | 1600mm |
Machine Speed Tốc độ máy | 15-40m/minute |
Gas Type Kiểu máy | Natural gas or liquefied gas |
Motor Brand Thương hiệu Mô tơ | Siemens |
Inverter Brand Thương hiệu biến tần | Yaskawa |
Electric Part Brand Linh kiện điện | Schneider |
Machine Power Công suất máy | 5KW |
Estimated Machine Dimension Kích thước máy | 6.5mx3.8mx2.3m (LxWxH) |
Estimated Machine Weight Trọng lượng máy | 4000kg |