Chúng tôi cung cấp dây chuyền sản xuất tấm trần pu, trần polyurethane.
THE SANDWICH PANEL MACHINE LAYOUT: (Sơ đồ bố trí máy)
I. BASIC DATA & TERMS: (Thông số kỹ thuật cơ bản)
· Capacity: (công suất) 500m2 per Eight (8) hourshift (500m2 mỗi 8h làm việc)
· Electrical Installation Parts: Approved by CE (Hệ thống điện theo chuẩn châu âu)
· Warranty: One (1) year (Bảo hành 1 năm)
· Services: (Dịch vụ) Production layoutdesign, Installation, commissioning and training of operationpersonnel
Thiết kế lắp đặt, vận hành và huấn luyện vận hành máy
· Operating Manuals: Whole series of Chinese specifications & English reference
Sách hướng dẫn Có hướng dẫn bằng tiếng Trung lẫn tiếng Anh
· Required Power Supply: 32 KVA and 380V/50hz
Hệ thống điện cung cấp: 32KVA và 380V/50Hz
· Manpower: 6 persons per eight (8) hour shift
Nhân lực 6 lao động mỗi 8h làm
II. MATERIAL:(Nguyên liệu)
1. Steel coil: Yield strength less than 400Mpa; Thickess:0.3~0.6mm; width: 500mm
(Tôn cuôn: Độ cứng dưới 400Mpa; độ dày 0.3-0.6mm; khổ rộng đến 500mm)
2. Foam material: PU Two components material (Polyol and ISO)
(Hóa chất xốp: Xốp PU hai thành phần (polyol và Iso)
3. Back side: Aluminum foil ; Thickness: 0.05~0.2mm
(Mặt lưng: giấy nhôm, độ dày 0.05-0.2mm)
FINISH PRODUCTPICTURE: ( Hình ảnh thành phẩm)
(Dây chuyền có thể sản xuất sản phẩm có mặt phẳng hoặc mặt có gân tương ứng)
III. THE MAIN PARTS OF THE PRODUCTION LINE: (Các bộ phận chính của dây chuyền)
1. DE-COILER: (Máy xả cuộn) 1pcs.
· Type of de-coiler: Steel frame
(kiểu máy xả cuộn: sườn thép)
· Offside caliberation: Photo senor detector and step motor driving
(Cân bằng: cảm biến và điều khiển bằng motor)
· Width of coil: 500mm
(Khổ rộng cuộn tôn: 500mm)
· Weight of coil: ≤ 5 mt
Trọng lượng cuôn: 5Tấn
2. Steel embossing machine: 1pcs.
(Máy cán hoa văn bề mặt:
· Roller specifications: DIA450mm, width: 500mm.
Thông số con lăn: Đường kính 450mm, khổ rộng 500mm
· Hardness of roller surface: HRC58~63
Độ cứng con lăn: HRC58-63.
· Pattern processed: laser engraving machine
Tạo mẫu bông: Khắc bằng laser
· Pressure mode: mechanical
Lực ép: cơ học
· Working speed : 0~20m/min, speed changed by inverter .
Tốc độ sản xuất: 0-20m/phút, điều chỉnh bằng biến tần
· Power: 11kw
Công suất: 11kw
3. Steel sheet forming machine: 1pcs.
Máy cán song
· Design of profile for valid width 380mm and thickness 20mm:
Thiết kế cho sản phẩm có khổ rộng hiệu dụng 380mm và độ dày 20mm
· Stands of forming: 16 stands
Số trạm cán: 16 trục
· Roller diameter: ¢72mm、¢80mm
Đường kính con lăn: C72mm, C80mm
· Material of roller: 45 steel heat treatment
Nguyên liệu làm con lăn: Thép xử lý nhiệt 45
· Thickness of chromic plating of roller surface:0.05~0.06mm
Độ dày lớp mạ crom mặt con lăn: 0.05-0.06mm
· Speed of forming: 0~6.0m/min synchronies with panelmachine
Tốc độ cán song: 0-6m/phút đồng bộ với dây chuyền sx panel
· Type of synchronies: electrical synchronies
Kiểu đồng bộ hóa: Đồng bộ điện
· Driven power: 3.0 kw
Mô tơ điều khiển: 3kw
· Size of forming machine: 8100×1400×1200mm
Kích thước máy: 8100x1400x1200
4. PU Low-pressure (two-component) InjectingMachine: 1pcs.
(Máy phun PU áp thấp hai thành phần:
· Discharge Volume: 20-80g/sec, two-component mixing chamber;
Lưu lượng phun: 20-80g/s, buồng trộn hai thành phần;
· Capacity of material barrel: 250L×2 sets.
Dung tích bình chứa hóa chất: 250×2 bình
· Material: SUS304 Jacket Type
Vật liệu bồn: inox SUS304
· Material Hose: ISO Diameter: Φ1/2” Diameter for POL: Φ1/2”
Ôngs nguyên liệu: Φ1/2 cho cả ISO và Polyol
· Metering Pump: 2 sets gear type with high precision
Bơm định lượng: 2 bơm bánh rang chính xác cao
· Variable Speed Motor: RPM80-480
Tốc độ mô tơ 80-480 vòng/ phút
· Temperature Control System: digital input display, controlled by&nbs